So sánh toàn diện giải pháp hội nghị trực tuyến MAXHUB và Polycom: Lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp Việt Nam 2025

Trong kỷ nguyên số hóa và xu hướng làm việc từ xa, làm việc kết hợp (hybrid work) ngày càng trở nên phổ biến, đầu tư vào một giải pháp hội nghị trực tuyến hiệu quả không còn là lựa chọn mà là yêu cầu cấp thiết đối với mọi doanh nghiệp. Một hệ thống tốt giúp xóa nhòa khoảng cách địa lý, tăng cường sự cộng tác, nâng cao hiệu quả giao tiếp và thúc đẩy quá trình ra quyết định. Trên thị trường Việt Nam hiện nay, MAXHUB và Polycom (nay là một phần của HP sau thương vụ mua lại Poly) là hai tên tuổi nổi bật, cung cấp các giải pháp đa dạng từ thiết bị cá nhân đến hệ thống phức tạp cho hội trường lớn.

MAXHUB, thương hiệu tiên phong với các giải pháp tương tác và cộng tác thông minh, đang nhanh chóng khẳng định vị thế tại Việt Nam nhờ vào công nghệ hiện đại, thiết kế thân thiện và chiến lược giá cạnh tranh. MAXHUB Việt Nam, với vai trò là nhà phân phối chính thức, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp. Polycom, với lịch sử lâu đời và danh tiếng toàn cầu về các thiết bị họp trực tuyến polycom đáng tin cậy, là một lựa chọn quen thuộc của nhiều tập đoàn lớn.

Việc lựa chọn giữa MAXHUB và Polycom đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu thực tế, ngân sách và định hướng phát triển của từng doanh nghiệp. Bài viết này sẽ thực hiện một so sánh toàn diện trên nhiều khía cạnh cốt lõi:

  • Tính năng và công nghệ: Phân tích sâu về hệ thống camera, âm thanh và khả năng tích hợp.

  • Chi phí đầu tư và vận hành: Đánh giá chi phí ban đầu và các khoản chi dài hạn.

  • Hiệu suất thực tế: Xem xét chất lượng cuộc họp và trải nghiệm người dùng.

  • Bảo mật: So sánh các tiêu chuẩn và tính năng bảo mật.

  • Phù hợp theo quy mô: Đề xuất giải pháp tối ưu cho từng loại hình doanh nghiệp.

  • Dịch vụ và hỗ trợ tại Việt Nam: Đánh giá năng lực hỗ trợ địa phương.

Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp thông tin khách quan, chi tiết và cập nhật nhất năm 2025, giúp các doanh nghiệp Việt Nam đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, lựa chọn giải pháp hội nghị trực tuyến không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn sẵn sàng cho tương lai.

1. So sánh tính năng và công nghệ cốt lõi

Nền tảng của một giải pháp hội nghị trực tuyến hiệu quả nằm ở công nghệ và các tính năng cốt lõi. Chất lượng hình ảnh sắc nét, âm thanh trong trẻo và khả năng tích hợp liền mạch là những yếu tố quyết định trải nghiệm người dùng và hiệu quả của cuộc họp. Chúng ta sẽ đi sâu vào so sánh hệ thống camera, âm thanh và khả năng kết nối của MAXHUB và Polycom.

1.1. Hệ thống camera hội nghị

Camera là "đôi mắt" của phòng họp trực tuyến, quyết định mức độ chân thực và chuyên nghiệp của hình ảnh truyền đi. Cả MAXHUB và Polycom đều đầu tư mạnh vào công nghệ camera, nhưng có những điểm khác biệt đáng chú ý.

MAXHUB gây ấn tượng với các dòng camera PTZ (Pan-Tilt-Zoom) độ phân giải lên đến 4K, cung cấp khả năng zoom quang học vượt trội (lên đến 12x, 16x hoặc thậm chí 20x ở các model như UC P10, P15, P20), lý tưởng cho các phòng họp lớn cần quan sát chi tiết hoặc tập trung vào người phát biểu ở xa. Công nghệ AI Auto-Framing và Speaker Tracking của MAXHUB cũng rất nhạy bén, tự động điều chỉnh khung hình và lia camera theo người nói một cách mượt mà.

Polycom, với các dòng camera như EagleEye, cũng cung cấp chất lượng hình ảnh 4K và các tính năng PTZ. Công nghệ tự động lấy nét và điều chỉnh khung hình của Polycom đã được kiểm chứng qua thời gian. Tuy nhiên, khả năng zoom quang học trên các model tương đương của Polycom có thể không mạnh mẽ bằng MAXHUB.

Bảng so sánh thông số Camera tiêu biểu:

Tính năng MAXHUB (Ví dụ: UC P10/P20) Polycom (Ví dụ: EagleEye IV/Director II) Ghi chú
Độ phân giải Lên đến 4K UHD Lên đến 4K UHD (model mới) / HD (model cũ) Cả hai đều có tùy chọn 4K cao cấp.
Zoom quang học 12x (P10), 16x (P20) Thường thấp hơn (VD: 4x, 12x tùy model) MAXHUB thường vượt trội về zoom quang.
Zoom kỹ thuật số Hỗ trợ thêm khả năng phóng đại.
Góc quay (FOV) 71° - 82.7° (Tùy model PTZ) Đa dạng, thường 65°-85° (PTZ) Phù hợp với việc zoom xa.
Tính năng AI Auto-Framing, Speaker Tracking EagleEye Director II, Auto-framing Cả hai đều có AI thông minh, cách triển khai có thể khác nhau.
Preset vị trí Có (lên đến 255 vị trí) Lưu các góc quay thường dùng tiện lợi.
Kết nối USB, HDMI, LAN (PoE) HDCI, USB, IP (tùy model) MAXHUB thường có cổng kết nối hiện đại và linh hoạt hơn (VD: LAN PoE).

1.2. Hệ thống âm thanh

Âm thanh rõ ràng, không tạp âm là yếu tố sống còn để đảm bảo mọi người tham gia đều nghe và hiểu được nội dung cuộc họp.

MAXHUB cung cấp các giải pháp âm thanh linh hoạt, thường tách rời khỏi camera PTZ, cho phép tối ưu hóa theo không gian phòng. Các thiết bị như loa mic đa hướng MAXHUB BM21, BM35 sử dụng công nghệ micro array (dàn micro) tiên tiến với khả năng thu âm 360 độ trong phạm vi rộng (lên đến 8m với BM35). Công nghệ khử tiếng ồn bằng AI và khử tiếng vọng (AEC) của MAXHUB hoạt động hiệu quả, loại bỏ tạp âm nền và đảm bảo giọng nói rõ ràng.

Polycom nổi tiếng với các công nghệ âm thanh độc quyền như Acoustic Fence (tạo hàng rào âm thanh ảo, loại bỏ tiếng ồn bên ngoài vùng thu) và NoiseBlockAI (loại bỏ tiếng ồn không phải giọng nói). Các thiết bị như Polycom Trio hay hệ thống micro οροφής (ceiling microphones) cung cấp chất lượng âm thanh chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường phức tạp. Tuy nhiên, việc triển khai các hệ thống âm thanh cao cấp của Polycom có thể đòi hỏi chi phí và kỹ thuật lắp đặt phức tạp hơn.

Bảng so sánh công nghệ âm thanh:

Tính năng MAXHUB (Ví dụ: BM21/BM35) Polycom (Ví dụ: Trio/Ceiling Mic) Ghi chú
Loại Micro Micro Array (VD: 8 micro BM35) Micro Array Cả hai đều dùng dàn micro để thu âm tốt hơn.
Phạm vi thu âm Lên đến 8m (BM35) Đa dạng, có thể mở rộng MAXHUB BM series có phạm vi thu âm ấn tượng cho thiết bị đơn lẻ.
Thu âm 360° Đảm bảo thu âm từ mọi hướng.
Khử tiếng ồn AI Noise Cancellation, AEC, AGC NoiseBlockAI, Acoustic Fence, AEC Cả hai đều có công nghệ khử ồn/vọng tiên tiến, tên gọi và cách thức khác nhau.
Chất lượng Loa Tích hợp trong loa/mic (8W-10W) Tích hợp hoặc loa rời Đảm bảo âm thanh phát ra rõ ràng.
Kết nối mở rộng Có thể kết nối nhiều thiết bị BM Có thể mở rộng với micro phụ Cả hai đều cho phép mở rộng hệ thống âm thanh cho phòng lớn.

1.3. Tích hợp và kết nối

Khả năng tích hợp liền mạch với các nền tảng họp trực tuyến và hệ thống IT hiện có, cùng với sự dễ dàng trong kết nối và chia sẻ, là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.

MAXHUB được thiết kế với triết lý mở và linh hoạt. Các thiết bị MAXHUB tương thích tốt với hầu hết các nền tảng hội nghị phổ biến như Microsoft Teams, Zoom, Google Meet, Webex,... thông qua kết nối USB Plug-and-Play đơn giản. Khả năng chia sẻ màn hình không dây từ laptop, điện thoại lên màn hình tương tác hoặc hệ thống hội nghị của MAXHUB cũng rất mạnh mẽ và trực quan. Việc quản lý thiết bị tập trung qua phần mềm cũng là một điểm cộng.

Polycom cũng đảm bảo khả năng tương thích rộng rãi, đặc biệt là các giải pháp được chứng nhận cho Microsoft Teams. Các thiết bị Polycom thường tích hợp sâu vào hệ sinh thái của hãng hoặc các nền tảng đối tác lớn. Việc chia sẻ nội dung và kết nối có thể yêu cầu các phụ kiện hoặc cấu hình phức tạp hơn so với sự đơn giản của MAXHUB ở một số trường hợp.

Bảng so sánh Tích hợp & Kết nối:

Tính năng MAXHUB Polycom Ghi chú
Tương thích nền tảng Rộng rãi (Teams, Zoom, Meet, Webex...) Rộng rãi, nhiều model có chứng nhận Teams Cả hai đều tương thích tốt với các nền tảng phổ biến.
Kết nối chính USB (Plug-and-Play), HDMI, LAN USB, HDMI, IP, HDCI (tùy model) MAXHUB thường ưu tiên sự đơn giản của USB và tính linh hoạt của LAN PoE.
Chia sẻ không dây Mạnh mẽ, tích hợp sẵn (với màn hình) Có (thường qua ứng dụng hoặc thiết bị phụ) MAXHUB thường tích hợp sẵn tính năng này tốt hơn.
Quản lý từ xa Có (Qua phần mềm quản lý tập trung) Có (VD: Poly Lens) Cả hai đều cung cấp công cụ quản lý cho IT.
Hệ điều hành Thường dựa trên Android (linh hoạt) Đa dạng (Android, Windows, OS độc quyền) MAXHUB thường dùng Android, dễ tùy biến và cài đặt ứng dụng.
So sánh tính năng và công nghệ cốt lõi
So sánh tính năng và công nghệ cốt lõi

2. Phân tích chi phí đầu tư và vận hành

Chi phí luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu đối với các quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Việc so sánh không chỉ dừng lại ở giá thiết bị ban đầu mà còn cần xem xét tổng chi phí sở hữu (TCO) trong dài hạn, bao gồm cả chi phí vận hành, bảo trì và nâng cấp.

2.1. Chi phí thiết bị ban đầu

Nhìn chung trên thị trường, MAXHUB thường định vị sản phẩm của mình với mức giá cạnh tranh hơn so với Polycom ở các phân khúc tương đương. Điều này không có nghĩa là MAXHUB hy sinh chất lượng, mà là kết quả của chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tập trung vào việc cung cấp giá trị cốt lõi cho khách hàng. Chi phí ban đầu bao gồm giá thiết bị chính (camera, loa, micro, màn hình nếu có) và các phụ kiện cần thiết (dây cáp, giá đỡ), cùng chi phí lắp đặt.

Bảng ước tính chi phí trọn gói theo quy mô phòng họp (Tham khảo):

Quy mô phòng họp Giải pháp MAXHUB (Ước tính) Giải pháp Polycom (Ước tính) Ghi chú
Nhỏ (<10) 15 - 40 triệu VND 25 - 60 triệu VND MAXHUB thường có lợi thế về giá ở phân khúc này.
Vừa (10-20) 40 - 100 triệu VND 70 - 150 triệu VND Chênh lệch giá có thể rõ rệt hơn khi cần hệ thống âm thanh tốt.
Lớn (>20) 100 - 300+ triệu VND 150 - 500+ triệu VND Chi phí Polycom có thể tăng cao với các hệ thống phức tạp, cao cấp.
Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào model cụ thể, nhà cung cấp và các chương trình khuyến mãi.

Rõ ràng, MAXHUB thường mang lại lợi thế đáng kể về chi phí đầu tư ban đầu, giúp doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, dễ dàng tiếp cận công nghệ hội nghị chất lượng cao hơn.

2.2. Chi phí dài hạn

Tổng chi phí sở hữu (TCO) mới là bức tranh đầy đủ về hiệu quả đầu tư. Chi phí dài hạn bao gồm:

  • Bảo trì và Nâng cấp: MAXHUB thường có chi phí bảo trì hợp lý và việc nâng cấp firmware/phần mềm thường xuyên được cung cấp miễn phí. Chi phí thay thế linh kiện (nếu cần sau bảo hành) cũng có xu hướng cạnh tranh. Polycom có thể yêu cầu các hợp đồng bảo trì đắt đỏ hơn và chi phí nâng cấp phần cứng/phần mềm có thể phát sinh.

  • Bản quyền phần mềm: Nhiều giải pháp MAXHUB hoạt động độc lập hoặc tích hợp với các nền tảng có sẵn mà không yêu cầu bản quyền phần mềm bổ sung. Một số giải pháp Polycom, đặc biệt là các hệ thống quản lý hoặc tích hợp sâu, có thể yêu cầu phí bản quyền hàng năm.

  • Điện năng tiêu thụ: Các thiết bị thế hệ mới của cả hai hãng đều chú trọng tiết kiệm năng lượng, nhưng cần xem xét thông số cụ thể của từng model.

  • Chi phí hỗ trợ: Với sự hỗ trợ trực tiếp từ MAXHUB Việt Nam, chi phí liên quan đến việc xử lý sự cố hoặc yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật có thể được tối ưu hơn so với việc phải thông qua nhiều cấp hỗ trợ của Polycom.

Ước tính TCO (3-5 năm):
Khi xem xét tổng thể, giải pháp MAXHUB thường có TCO thấp hơn so với Polycom, nhờ vào chi phí ban đầu cạnh tranh, chi phí vận hành và bảo trì hợp lý, cùng với sự hỗ trợ hiệu quả tại địa phương. Điều này làm tăng thêm sức hấp dẫn của MAXHUB đối với các doanh nghiệp Việt Nam mong muốn tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả công việc.

 Phân tích chi phí đầu tư và vận hành
 Phân tích chi phí đầu tư và vận hành

 

3. Đánh giá hiệu suất thực tế

Thông số kỹ thuật trên giấy là một chuyện, hiệu suất hoạt động trong môi trường làm việc thực tế mới là yếu tố quyết định. Chúng ta cần đánh giá chất lượng cuộc họp và trải nghiệm tổng thể mà người dùng nhận được từ hai giải pháp.

3.1. Chất lượng cuộc họp

Chất lượng cuộc họp được đo lường qua độ ổn định của kết nối, chất lượng truyền tải hình ảnh và âm thanh theo thời gian thực, và khả năng xử lý khi có nhiều điểm cầu tham gia.

Cả MAXHUB và Polycom đều cung cấp các giải pháp có khả năng kết nối ổn định trong điều kiện mạng tốt. Tuy nhiên, trải nghiệm thực tế có thể bị ảnh hưởng bởi hạ tầng mạng của từng doanh nghiệp. Về chất lượng truyền tải, với công nghệ camera 4K và hệ thống âm thanh tiên tiến, cả hai đều có thể mang lại trải nghiệm nghe nhìn tốt. MAXHUB, với các dòng camera zoom quang học mạnh và loa/mic thu âm rộng, thường thể hiện tốt trong các phòng họp lớn, đảm bảo hình ảnh rõ nét và âm thanh phủ đều. Polycom cũng rất mạnh về độ ổn định và chất lượng âm thanh nhờ các công nghệ độc quyền. Việc xử lý đa điểm cầu thường phụ thuộc nhiều vào nền tảng hội nghị (Teams, Zoom) hơn là bản thân thiết bị đầu cuối.

Dựa trên phản hồi từ thị trường và các đánh giá độc lập, MAXHUB đang ngày càng được công nhận về hiệu suất ổn định và chất lượng cao, không thua kém các thương hiệu lâu đời như Polycom, đặc biệt khi xét đến giá trị mang lại.

3.2. Trải nghiệm người dùng

Trải nghiệm người dùng (UX) là yếu tố then chốt giữ chân người dùng và đảm bảo công nghệ được áp dụng hiệu quả.

MAXHUB chú trọng vào việc thiết kế giao diện trực quan, dễ sử dụng. Triết lý "Plug-and-Play" được áp dụng rộng rãi, giúp người dùng có thể nhanh chóng bắt đầu cuộc họp mà không cần nhiều thao tác kỹ thuật phức tạp. Việc chia sẻ màn hình không dây từ các thiết bị cá nhân cũng rất đơn giản. Thời gian thiết lập cuộc họp với MAXHUB thường rất nhanh chóng.

Polycom, tùy thuộc vào dòng sản phẩm và giải pháp cụ thể, có thể có giao diện phức tạp hơn, đặc biệt là các hệ thống tích hợp sâu đòi hỏi cấu hình ban đầu. Tuy nhiên, khi đã quen thuộc, người dùng vẫn đánh giá cao sự ổn định và các tính năng chuyên sâu của Polycom.

Về hỗ trợ kỹ thuật, như đã đề cập, sự hiện diện của MAXHUB Việt Nam mang lại lợi thế lớn về tốc độ và sự thuận tiện trong việc hỗ trợ người dùng cuối tại thị trường địa phương.

Nhìn chung, MAXHUB thường được đánh giá cao hơn về tính dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng ban đầu, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp muốn triển khai nhanh chóng và không có đội ngũ IT chuyên trách quá lớn.

Đánh giá hiệu suất thực tế
Đánh giá hiệu suất thực tế

 

4. So sánh tính năng bảo mật

Trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng gia tăng, bảo mật là yếu tố không thể bỏ qua khi lựa chọn giải pháp hội nghị trực tuyến, nơi các thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp có thể được trao đổi.

4.1. Tiêu chuẩn bảo mật

Cả MAXHUB và Polycom đều nhận thức rõ tầm quan trọng của bảo mật và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế.

  • Mã hóa dữ liệu: Cả hai thương hiệu đều sử dụng các chuẩn mã hóa mạnh (như AES) cho việc truyền tải dữ liệu âm thanh, hình ảnh và tín hiệu điều khiển, đảm bảo tính bí mật của thông tin trong suốt quá trình họp.

  • Bảo vệ cuộc họp: Các tính năng như yêu cầu mật khẩu tham gia, phòng chờ (waiting room), khóa cuộc họp, xác thực người dùng được hỗ trợ trên cả hai nền tảng (thường do nền tảng hội nghị cung cấp và thiết bị đầu cuối tương thích).

  • Chứng nhận an ninh: Cả hai đều nỗ lực đạt các chứng nhận an ninh quốc tế uy tín. Polycom có thể có lợi thế hơn về số lượng chứng nhận do lịch sử lâu đời, nhưng MAXHUB cũng đang nhanh chóng bắt kịp và đạt được các tiêu chuẩn cần thiết cho thị trường doanh nghiệp.

Bảng so sánh tiêu chuẩn bảo mật:

Tính năng/Tiêu chuẩn MAXHUB Polycom Ghi chú
Mã hóa truyền tải AES và các chuẩn tương đương AES và các chuẩn tương đương Đảm bảo an toàn dữ liệu khi truyền qua mạng.
Bảo mật mạng Hỗ trợ 802.1X, TLS/SRTP Hỗ trợ 802.1X, TLS/SRTP Các giao thức bảo mật mạng tiêu chuẩn.
Cập nhật bảo mật Thường xuyên qua firmware Thường xuyên qua firmware/software Cả hai đều chú trọng vá lỗi bảo mật.
Chứng nhận quốc tế Đang cập nhật và mở rộng Nhiều chứng nhận (ISO, FIPS...) Polycom có thể có danh sách chứng nhận dài hơn.

4.2. Quản lý truy cập

Kiểm soát ai có thể truy cập và quản lý hệ thống hội nghị là một phần quan trọng của bảo mật.

  • Phân quyền người dùng: Cả MAXHUB và Polycom đều cung cấp khả năng phân quyền quản trị viên và người dùng thông qua các phần mềm quản lý tập trung, cho phép giới hạn quyền cấu hình và truy cập thiết bị.

  • Theo dõi và Logging: Hệ thống quản lý của cả hai cho phép theo dõi trạng thái hoạt động của thiết bị và lưu trữ nhật ký (log) các sự kiện quan trọng, hỗ trợ việc điều tra khi có sự cố hoặc nghi ngờ về an ninh.

  • Backup và Khôi phục: Khả năng sao lưu cấu hình và khôi phục cài đặt gốc là tính năng cơ bản giúp đảm bảo hoạt động liên tục và phục hồi nhanh chóng sau sự cố.

Nhìn chung, cả MAXHUB và Polycom đều cung cấp các tính năng bảo mật và quản lý truy cập cần thiết cho môi trường doanh nghiệp. Mức độ phức tạp và chi tiết của các tính năng quản lý có thể khác nhau tùy thuộc vào phần mềm quản lý đi kèm của từng hãng.

 So sánh tính năng bảo mật
 So sánh tính năng bảo mật

 

5. Phân tích theo quy mô doanh nghiệp

Không có giải pháp nào là hoàn hảo cho mọi loại hình doanh nghiệp. Việc lựa chọn cần dựa trên quy mô phòng họp và số lượng người dùng dự kiến.

5.1. Giải pháp cho phòng họp nhỏ (dưới 10 người)

  • MAXHUB: Các dòng camera all-in-one như UC S05, UC W21 hoặc camera PTZ nhỏ gọn như UC P05 kết hợp loa/mic BM21 là lựa chọn lý tưởng. Ưu điểm là chi phí hợp lý, dễ lắp đặt (Plug-and-Play), chất lượng tốt, tích hợp nhiều tính năng trong một thiết bị.

  • Polycom: Các dòng như Poly Studio P15, Poly Studio USB cung cấp chất lượng Polycom trong một thiết kế nhỏ gọn. Tuy nhiên, giá thường cao hơn MAXHUB.

  • Đề xuất: MAXHUB thường là lựa chọn tối ưu về chi phí và hiệu quả cho phòng họp nhỏ tại Việt Nam, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).

5.2. Giải pháp cho phòng họp vừa (10-20 người)

  • MAXHUB: Kết hợp camera PTZ như UC P10 hoặc P15 với loa/mic đa hướng BM21 hoặc BM35. Giải pháp này mang lại chất lượng hình ảnh 4K, zoom quang học mạnh mẽ và âm thanh phủ rộng, linh hoạt.

  • Polycom: Dòng Poly Studio X50 (all-in-one bar) hoặc hệ thống G7500 kết hợp camera EagleEye IV. Cung cấp hiệu suất ổn định nhưng chi phí có thể cao hơn đáng kể.

  • Đề xuất: MAXHUB cung cấp sự cân bằng tốt giữa hiệu năng cao (đặc biệt là zoom quang và âm thanh) và chi phí đầu tư hợp lý cho phòng họp cỡ vừa.

5.3. Giải pháp cho phòng họp lớn (trên 20 người)

  • MAXHUB: Camera PTZ cao cấp như UC P20 (zoom quang 16x-20x) kết hợp nhiều loa/mic BM35 hoặc tích hợp với hệ thống âm thanh hội trường hiện có. Giải pháp mạnh mẽ, linh hoạt và tối ưu chi phí.

  • Polycom: Hệ thống G7500 kết hợp nhiều camera EagleEye Director II và hệ thống micro οροφής. Giải pháp rất mạnh mẽ nhưng đòi hỏi đầu tư lớn và kỹ thuật lắp đặt chuyên sâu.

  • Đề xuất: MAXHUB là lựa chọn đáng cân nhắc cho phòng họp lớn nhờ hiệu năng camera PTZ xuất sắc, giải pháp âm thanh linh hoạt và tổng chi phí đầu tư thường dễ tiếp cận hơn Polycom.

Bảng tóm tắt đề xuất theo quy mô:

Quy mô Giải pháp MAXHUB Giải pháp Polycom Lựa chọn tối ưu (Cân nhắc tại VN)
Nhỏ (<10) UC S05, UC W21, UC P05 + BM21 Studio P15, Studio USB MAXHUB (Giá/Hiệu năng)
Vừa (10-20) UC P10/P15 + BM21/BM35 Studio X50, G7500 + EagleEye IV MAXHUB (Zoom, Âm thanh, Giá)
Lớn (>20) UC P20 + nhiều BM35 / Tích hợp hệ thống âm thanh G7500 + EagleEye Director II + Ceiling Mics MAXHUB (Giá, Linh hoạt, Hỗ trợ)
 Phân tích theo quy mô doanh nghiệp
 Phân tích theo quy mô doanh nghiệp

6. Dịch vụ và hỗ trợ tại Việt Nam

Đối với doanh nghiệp Việt Nam, chất lượng dịch vụ và khả năng hỗ trợ nhanh chóng tại địa phương là yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng và hiệu quả hoạt động lâu dài.

6.1. Mạng lưới đại lý và bảo hành

  • MAXHUB: MAXHUB Việt Nam, với vai trò là nhà phân phối chính thức và độc quyền, đã xây dựng mạng lưới đối tác và đại lý ủy quyền rộng khắp trên toàn quốc. Điều này đảm bảo sản phẩm chính hãng được phân phối rộng rãi và khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ. Chính sách bảo hành của MAXHUB (thường 24-36 tháng tùy sản phẩm) được thực hiện trực tiếp tại Việt Nam, đảm bảo quy trình nhanh chóng và thuận tiện.

  • Polycom: Polycom hoạt động tại Việt Nam chủ yếu thông qua các nhà phân phối khu vực hoặc đối tác lớn. Mạng lưới có thể không phủ rộng bằng và việc tiếp cận dịch vụ bảo hành chính hãng đôi khi cần qua nhiều cấp, có thể kéo dài thời gian xử lý.

Rõ ràng, MAXHUB Việt Nam có lợi thế về mạng lưới phân phối và quy trình bảo hành trực tiếp tại địa phương.

6.2. Chất lượng dịch vụ sau bán hàng

Chất lượng dịch vụ không chỉ dừng lại ở việc bán sản phẩm. MAXHUB Việt Nam cam kết đồng hành cùng khách hàng với đội ngũ tư vấn, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khảo sát, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng và xử lý sự cố. Phản hồi từ nhiều khách hàng doanh nghiệp tại Việt Nam cho thấy sự hài lòng cao với chất lượng dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp của MAXHUB Việt Nam. Dịch vụ sau bán hàng của Polycom tại Việt Nam phụ thuộc nhiều vào năng lực của từng nhà phân phối hoặc đối tác cụ thể.

6.3. Thời gian phản hồi và xử lý sự cố

Khi có sự cố xảy ra, thời gian phản hồi và xử lý nhanh chóng là yếu tố then chốt. Với đội ngũ kỹ thuật viên và trung tâm bảo hành ngay tại Việt Nam, MAXHUB Việt Nam có khả năng phản hồi yêu cầu hỗ trợ và xử lý sự cố nhanh hơn đáng kể so với việc phải chờ đợi hỗ trợ từ các trung tâm khu vực hoặc toàn cầu của Polycom.

Bảng so sánh Dịch vụ & Hỗ trợ tại Việt Nam:

Tiêu chí MAXHUB (Qua MAXHUB Việt Nam) Polycom (Qua Đối tác/Nhà phân phối) Ghi chú
Nhà phân phối chính thức Có (MAXHUB Việt Nam) Có (Nhiều nhà phân phối) MAXHUB có đơn vị đại diện trực tiếp, tập trung.
Mạng lưới đại lý Rộng khắp toàn quốc Tùy thuộc nhà phân phối MAXHUB dễ tiếp cận hơn.
Trung tâm bảo hành VN Hạn chế/Phụ thuộc đối tác MAXHUB xử lý bảo hành nhanh hơn.
Hỗ trợ kỹ thuật địa phương Mạnh, trực tiếp Phụ thuộc đối tác MAXHUB phản hồi và xử lý sự cố thường nhanh hơn.
Thời gian bảo hành Cạnh tranh (24-36 tháng) Tiêu chuẩn (thường 12-24 tháng) MAXHUB thường có thời gian bảo hành dài hơn cho nhiều sản phẩm.
Dịch vụ và hỗ trợ tại Việt Nam
Dịch vụ và hỗ trợ tại Việt Nam

7. Bảng so sánh chi tiết

Để có cái nhìn tổng hợp và dễ dàng đối chiếu, dưới đây là các bảng so sánh chi tiết các khía cạnh quan trọng giữa MAXHUB và Polycom.

7.1. So sánh thông số kỹ thuật (Tổng hợp)

Thông số MAXHUB Polycom
Độ phân giải Camera Lên đến 4K Lên đến 4K
Zoom quang học (PTZ) Lên đến 12x/16x/20x Thường thấp hơn (4x/12x)
Tính năng AI Camera Auto-Framing, Speaker Tracking Auto-Framing, Speaker Tracking (tùy model)
Công nghệ Micro Micro Array, Thu âm 360°, Phạm vi rộng (8m) Micro Array, Acoustic Fence, NoiseBlockAI
Khử ồn/vọng AI Noise Cancellation, AEC, AGC NoiseBlockAI, Acoustic Fence, AEC
Kết nối chính USB, HDMI, LAN (PoE) USB, HDMI, IP, HDCI
Chia sẻ không dây Mạnh mẽ, dễ dàng Có (qua phần mềm/thiết bị phụ)
Bảo mật Mã hóa AES, 802.1X, TLS/SRTP Mã hóa AES, 802.1X, TLS/SRTP, nhiều chứng nhận
Quản lý thiết bị Phần mềm quản lý tập trung Poly Lens

7.2. So sánh giá thành (Tổng quan)

Phân khúc MAXHUB Polycom
Entry-level Cạnh tranh cao Cao hơn
Mid-range Rất cạnh tranh Cao hơn đáng kể
High-end Cạnh tranh Rất cao
TCO (Dài hạn) Thường thấp hơn Thường cao hơn

7.3. So sánh điểm mạnh - yếu

Tiêu chí MAXHUB Polycom
Điểm mạnh - Giá cạnh tranh, TCO thấp
- Zoom quang học vượt trội (PTZ)
- Âm thanh linh hoạt, phạm vi rộng (BM series)
- Dễ sử dụng, Plug-and-Play
- Hỗ trợ mạnh tại Việt Nam (MAXHUB VN)
- Thiết kế hiện đại
- Thương hiệu lâu đời, uy tín toàn cầu
- Chất lượng âm thanh độc quyền (Acoustic Fence, NoiseBlock)
- Nhiều chứng nhận bảo mật quốc tế
- Hệ sinh thái sản phẩm đa dạng
- Ổn định, tin cậy
Điểm yếu - Thương hiệu mới hơn Polycom
- Số lượng chứng nhận quốc tế có thể ít hơn
- Giá thành thường cao
- Chi phí TCO có thể cao
- Một số model PTZ zoom quang hạn chế hơn
- Hỗ trợ tại VN phụ thuộc đối tác

Bảng so sánh chi tiết
Bảng so sánh chi tiết

 

8. Câu hỏi thường gặp

Giải đáp một số thắc mắc phổ biến giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn trước khi đưa ra quyết định.

8.1. Câu hỏi về tính năng và hiệu suất

  • Chất lượng 4K của MAXHUB có tương đương Polycom không?
    Có, ở các model cùng độ phân giải 4K, chất lượng hình ảnh của MAXHUB hoàn toàn có thể cạnh tranh sòng phẳng với Polycom, đảm bảo độ sắc nét và chi tiết cao.

  • AI Speaker Tracking của MAXHUB hoạt động có chính xác không?
    Công nghệ AI của MAXHUB hoạt động rất hiệu quả, camera có thể tự động nhận diện và lia theo người nói một cách mượt mà, giúp cuộc họp diễn ra tự nhiên hơn.

  • MAXHUB xử lý tiếng ồn trong môi trường văn phòng mở tốt không?
    Với công nghệ AI Noise Cancellation và AEC, các thiết bị âm thanh MAXHUB (như BM21/BM35) có khả năng lọc tạp âm nền văn phòng (tiếng gõ phím, tiếng nói chuyện xa...) rất tốt, đảm bảo giọng nói người họp được truyền đi rõ ràng.

  • Độ trễ hình ảnh và âm thanh của MAXHUB như thế nào?
    Các thiết bị MAXHUB được thiết kế để giảm thiểu độ trễ, đảm bảo đồng bộ hóa tốt giữa hình ảnh và âm thanh, mang lại trải nghiệm họp trực tuyến liền mạch.

8.2. Câu hỏi về chi phí và bảo hành

  • Chi phí thực tế để trang bị MAXHUB cho phòng họp 15 người là bao nhiêu?
    Chi phí cụ thể phụ thuộc vào model camera (VD: UC P10) và số lượng loa/mic (VD: 1-2 chiếc BM35) bạn chọn. Tuy nhiên, ước tính tổng chi phí thường nằm trong khoảng 50-100 triệu VND, cạnh tranh hơn đáng kể so với giải pháp tương đương từ Polycom. Liên hệ MAXHUB Việt Nam để nhận báo giá chính xác.

  • Chế độ bảo hành 36 tháng của MAXHUB có áp dụng cho camera không?
    Chính sách bảo hành 36 tháng thường áp dụng cho màn hình tương tác MAXHUB. Camera và thiết bị âm thanh thường có thời gian bảo hành tiêu chuẩn 24 tháng. Vui lòng kiểm tra thông tin bảo hành cụ thể cho từng sản phẩm với MAXHUB Việt Nam.

  • MAXHUB Việt Nam có cung cấp dịch vụ dùng thử thiết bị không?
    Có, MAXHUB Việt Nam thường có chương trình demo hoặc cho mượn thiết bị dùng thử để khách hàng doanh nghiệp có thể trải nghiệm thực tế trước khi quyết định đầu tư. Hãy liên hệ để biết thêm chi tiết.

8.3. Câu hỏi về tương thích và tích hợp

  • Tôi đang dùng Microsoft Teams, MAXHUB có tương thích tốt không?
    Hoàn toàn tương thích. Các thiết bị MAXHUB hoạt động liền mạch với Microsoft Teams, Zoom, Google Meet và các nền tảng phổ biến khác thông qua kết nối USB đơn giản.

  • Việc tích hợp camera MAXHUB vào hệ thống AV hiện có của công ty có phức tạp không?
    Không phức tạp. Camera MAXHUB thường sử dụng các cổng kết nối tiêu chuẩn như USB, HDMI, LAN, giúp việc tích hợp vào hệ thống AV hiện có tương đối dễ dàng. Đội ngũ kỹ thuật của MAXHUB Việt Nam có thể hỗ trợ tư vấn và tích hợp.

  • Phần mềm quản lý thiết bị của MAXHUB có dễ sử dụng cho IT không?
    Có, phần mềm quản lý của MAXHUB được thiết kế với giao diện thân thiện, cho phép bộ phận IT dễ dàng cấu hình, giám sát trạng thái, cập nhật firmware và quản lý tập trung các thiết bị MAXHUB trong toàn doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi thường gặp

 

9. Hướng dẫn lựa chọn phù hợp

Việc lựa chọn đúng giải pháp hội nghị trực tuyến đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhu cầu và điều kiện thực tế của doanh nghiệp.

9.1. Tiêu chí đánh giá cần thiết

Trước khi quyết định, hãy đánh giá dựa trên các tiêu chí sau:

  • Quy mô phòng họp & số người tham dự: Yếu tố quyết định loại camera (All-in-one/PTZ) và hệ thống âm thanh cần thiết.

  • Ngân sách đầu tư: Xác định rõ khả năng chi trả cho chi phí ban đầu và TCO dài hạn.

  • Tính năng yêu cầu: Liệt kê các tính năng bắt buộc phải có (4K, zoom quang, AI tracking, chia sẻ không dây...).

  • Nền tảng sử dụng: Đảm bảo tương thích với nền tảng hội nghị doanh nghiệp đang dùng (Teams, Zoom...).

  • Yêu cầu về bảo mật: Mức độ bảo mật cần thiết cho các cuộc họp.

  • Khả năng sử dụng: Mức độ dễ dàng cho người dùng cuối không chuyên về kỹ thuật.

  • Hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành: Tầm quan trọng của việc hỗ trợ nhanh chóng tại địa phương.

Bảng tiêu chí đánh giá (Ví dụ):

Tiêu chí Trọng số (1-5) MAXHUB (Điểm 1-5) Polycom (Điểm 1-5)
Chất lượng Hình ảnh (4K) 5 5 5
Zoom quang học (PTZ) 4 5 4
Chất lượng Âm thanh 5 4.5 5
Khử ồn/vọng 5 4.5 5
Dễ sử dụng (UX) 4 5 4
Chia sẻ không dây 3 5 4
Chi phí ban đầu 4 5 3
TCO dài hạn 4 5 3
Bảo mật 4 4 4.5
Hỗ trợ tại Việt Nam 5 5 3.5
Tổng điểm (Ví dụ) XXX YYY

9.2. Quy trình lựa chọn giải pháp

  1. Xác định nhu cầu: Phân tích rõ yêu cầu về số lượng phòng, quy mô, tính năng cần thiết, ngân sách.

  2. Nghiên cứu thị trường: Tìm hiểu về các giải pháp MAXHUB và Polycom phù hợp với nhu cầu đã xác định.

  3. Yêu cầu Demo/Dùng thử: Liên hệ MAXHUB Việt Nam và đối tác Polycom để trải nghiệm thực tế sản phẩm.

  4. So sánh chi tiết: Sử dụng bảng tiêu chí và checklist để so sánh khách quan. Đánh giá TCO.

  5. Kiểm tra hỗ trợ & bảo hành: Tìm hiểu kỹ chính sách và năng lực hỗ trợ tại Việt Nam.

  6. Ra quyết định: Lựa chọn giải pháp phù hợp nhất dựa trên tổng thể các yếu tố.

  7. Triển khai & Đào tạo: Lắp đặt và hướng dẫn người dùng sử dụng hiệu quả.

9.3. Checklist so sánh trước mua

  • Quy mô phòng có phù hợp với phạm vi hoạt động của thiết bị không?

  • Độ phân giải và khả năng zoom camera đáp ứng nhu cầu chưa?

  • Hệ thống âm thanh có đủ micro và khả năng khử ồn/vọng không?

  • Thiết bị có tương thích tốt với nền tảng họp đang sử dụng không?

  • Tính năng chia sẻ không dây có dễ dàng và ổn định không?

  • Giao diện người dùng có trực quan và dễ thao tác không?

  • Chi phí đầu tư ban đầu có nằm trong ngân sách không?

  • Chi phí TCO dài hạn (bảo trì, bản quyền...) có hợp lý không?

  • Các tính năng bảo mật có đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp không?

  • Chính sách bảo hành có rõ ràng và thời gian đủ dài không?

  • Nhà cung cấp có hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng tại Việt Nam không?

  • Có phản hồi tốt từ các khách hàng đã sử dụng tại Việt Nam không?

Hướng dẫn lựa chọn phù hợp
Hướng dẫn lựa chọn phù hợp

 

10. Xu hướng phát triển

Thị trường hội nghị trực tuyến không ngừng phát triển với những công nghệ và tính năng mới. Việc nắm bắt xu hướng giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn mang tính chiến lược hơn.

Xu hướng phát triển
Xu hướng phát triển

 

10.1. Cập nhật tính năng mới

Cả MAXHUB và Polycom đều liên tục cập nhật firmware và phần mềm để bổ sung tính năng mới. Xu hướng chung bao gồm:

  • AI thông minh hơn: Cải thiện khả năng tự động lấy khung, theo dõi người nói, nhận diện khuôn mặt, thậm chí phiên âm và dịch thuật trực tiếp.

  • Trải nghiệm tự nhiên hơn: Công nghệ "Equitable Meeting" đảm bảo mọi người tham gia (cả online và offline) đều có trải nghiệm tương đương.

  • Tích hợp sâu hơn: Kết nối liền mạch hơn với các ứng dụng làm việc nhóm, lịch biểu và hệ thống quản lý phòng họp.

  • Chất lượng hình ảnh/âm thanh cao hơn: Hỗ trợ các codec mới, HDR, âm thanh không gian (spatial audio).

MAXHUB, với lợi thế về tốc độ R&D và sự linh hoạt của nền tảng Android trên nhiều thiết bị, thường cập nhật các tính năng mới một cách nhanh chóng.

10.2. Roadmap phát triển sản phẩm

Cả hai thương hiệu đều có lộ trình phát triển tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng cường tích hợp AI và đám mây, đồng thời mở rộng danh mục sản phẩm cho các không gian làm việc đa dạng (văn phòng, tại nhà, di động). MAXHUB thể hiện rõ cam kết đổi mới liên tục, mang đến những giải pháp đón đầu xu hướng với chi phí hợp lý.

10.3. Triển vọng thị trường

Thị trường hội nghị trực tuyến tại Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới do xu hướng chuyển đổi số và làm việc linh hoạt. MAXHUB, với lợi thế về giá, công nghệ hiện đại và sự đầu tư mạnh mẽ vào thị trường địa phương thông qua MAXHUB Việt Nam, có triển vọng lớn để gia tăng thị phần và trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Polycom vẫn sẽ là một đối thủ đáng gờm ở phân khúc doanh nghiệp lớn và các tổ chức có yêu cầu đặc thù cao.

Kết luận

Cuộc đua giữa MAXHUB và Polycom mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Việt Nam với các lựa chọn giải pháp hội nghị trực tuyến ngày càng chất lượng và đa dạng. Polycom đại diện cho sự ổn định, tin cậy và các công nghệ âm thanh độc quyền đã được khẳng định. Tuy nhiên, thiết bị họp trực tuyến polycom thường đi kèm với chi phí đầu tư và vận hành cao hơn, cùng với đó là sự hỗ trợ tại Việt Nam có thể không trực tiếp và nhanh chóng bằng.

MAXHUB nổi lên như một giải pháp hiện đại, mạnh mẽ và tối ưu về chi phí. Với chất lượng hình ảnh 4K sắc nét, khả năng zoom quang học ấn tượng, hệ thống âm thanh linh hoạt, giao diện thân thiện và đặc biệt là mức giá cạnh tranh cùng chính sách bảo hành, hỗ trợ chuyên nghiệp trực tiếp từ MAXHUB Việt Nam, MAXHUB đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho đa số doanh nghiệp Việt Nam ở mọi quy mô, từ SMEs đến các tập đoàn lớn muốn tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.

Để đưa ra quyết định cuối cùng, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ trực tiếp với MAXHUB Việt Nam để được tư vấn sâu hơn, trải nghiệm demo sản phẩm thực tế và nhận báo giá chi tiết phù hợp nhất với nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp mình.

Thông tin liên hệ MAXHUB Việt Nam:

  • Số điện thoại: 0972 000 709 - 0346 094 752

  • Email: vietnammaxhub@gmail.com

  • Địa chỉ: 51/12 Thành Thái - Phường 14 Quận 10 Thành Phố Hồ Chí Minh

  • Website: maxhub-vietnam.vn

Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận