1. Bảng giá màn hình tương tác MAXHUB mới nhất 2025
Dưới đây là bảng giá chi tiết và cập nhật nhất của các dòng màn hình tương tác MAXHUB tại thị trường Việt Nam. Giá được niêm yết chính thức từ MAXHUB Việt Nam - đơn vị phân phối độc quyền sản phẩm MAXHUB tại Việt Nam.
1.1. Giá màn hình MAXHUB series IFP Basic
Series IFP Basic là dòng sản phẩm màn hình tương tác cơ bản của MAXHUB, phù hợp với các tổ chức có ngân sách vừa phải nhưng vẫn muốn trải nghiệm công nghệ tương tác hiện đại.
Model | Kích thước | Độ phân giải | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|
MAXHUB IFP65B | 65 inch | 4K UHD | 42.500.000 |
MAXHUB IFP75B | 75 inch | 4K UHD | 59.800.000 |
MAXHUB IFP86B | 86 inch | 4K UHD | 82.600.000 |
Đặc điểm nổi bật của series IFP Basic:
-
Công nghệ cảm ứng hồng ngoại với 20 điểm chạm
-
Độ phân giải 4K UHD mang lại hình ảnh sắc nét
-
Hệ điều hành Android tích hợp với các ứng dụng cơ bản
-
Kết nối đa dạng: HDMI, USB, VGA, Audio
-
Thời gian phản hồi cảm ứng 8ms

1.2. Giá màn hình MAXHUB series IFP Education
Series IFP Education được thiết kế đặc biệt cho môi trường giáo dục, tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ giảng dạy và học tập hiệu quả.
Model | Kích thước | Độ phân giải | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|
MAXHUB E6530 | 65 inch | 4K UHD | 49.800.000 |
MAXHUB E7530 | 75 inch | 4K UHD | 68.500.000 |
MAXHUB E8630 | 86 inch | 4K UHD | 92.300.000 |
MAXHUB E9830 | 98 inch | 4K UHD | 168.500.000 |
Đặc điểm nổi bật của series IFP Education:
-
Công nghệ bảo vệ mắt với chứng nhận TÜV Rheinland
-
Phần mềm giảng dạy tích hợp với thư viện bài giảng phong phú
-
Công nghệ cảm ứng đa điểm chạm (lên đến 40 điểm)
-
Tích hợp hệ sinh thái Google cho giáo dục
-
Khả năng chia sẻ màn hình không dây từ nhiều thiết bị
-
Bảo hành 36 tháng chính hãng

1.3. Giá màn hình MAXHUB series IFP Commercial
Series IFP Commercial được thiết kế cho môi trường doanh nghiệp, tập trung vào các tính năng hỗ trợ họp trực tuyến và làm việc cộng tác.
Model | Kích thước | Độ phân giải | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|
MAXHUB V6 Classic | 65 inch | 4K UHD | 55.600.000 |
MAXHUB V7 Classic | 75 inch | 4K UHD | 75.200.000 |
MAXHUB V8 Classic | 86 inch | 4K UHD | 98.500.000 |
MAXHUB V6 Pro | 65 inch | 4K UHD | 62.800.000 |
MAXHUB V7 Pro | 75 inch | 4K UHD | 85.600.000 |
MAXHUB V8 Pro | 86 inch | 4K UHD | 112.300.000 |
Đặc điểm nổi bật của series IFP Commercial:
-
Tích hợp camera và microphone chất lượng cao
-
Công nghệ khử tiếng ồn và lọc âm thông minh
-
Khả năng kết nối với các nền tảng họp trực tuyến phổ biến
-
Tính năng chia sẻ màn hình không dây từ nhiều thiết bị
-
Bảo mật dữ liệu doanh nghiệp với hệ thống mã hóa tiên tiến
-
Phần mềm quản lý cuộc họp và lưu trữ tài liệu

1.4. Giá màn hình MAXHUB series Premium
Series Premium là dòng sản phẩm cao cấp nhất của MAXHUB, tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất và thiết kế sang trọng.
Model | Kích thước | Độ phân giải | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|
MAXHUB X7 | 75 inch | 4K UHD | 95.800.000 |
MAXHUB X8 | 86 inch | 4K UHD | 125.600.000 |
MAXHUB X9 | 98 inch | 4K UHD | 198.500.000 |
MAXHUB X10 | 105 inch | 4K UHD | 285.000.000 |
Đặc điểm nổi bật của series Premium:
-
Công nghệ cảm ứng điện dung với độ nhạy cao
-
Thiết kế viền siêu mỏng, sang trọng
-
Bộ vi xử lý mạnh mẽ với RAM và bộ nhớ trong lớn
-
Hệ thống âm thanh Harman Kardon tích hợp
-
Công nghệ hiển thị HDR với dải màu rộng
-
Tính năng nhận diện cử chỉ và điều khiển bằng giọng nói
-
Bảo hành 36 tháng với dịch vụ tận nơi

2. So sánh các dòng màn hình tương tác MAXHUB
Để giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu, chúng tôi sẽ so sánh chi tiết các dòng màn hình tương tác MAXHUB. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các dòng sản phẩm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.
2.1. Đặc điểm & ưu điểm từng dòng sản phẩm
Series IFP Basic:
-
Phù hợp với tổ chức có ngân sách hạn chế
-
Đáp ứng nhu cầu cơ bản về trình chiếu và tương tác
-
Dễ dàng sử dụng với giao diện thân thiện
-
Khả năng kết nối đa dạng với các thiết bị ngoại vi
-
Giá thành hợp lý, chi phí bảo trì thấp
Series IFP Education:
-
Thiết kế đặc biệt cho môi trường giáo dục
-
Tích hợp phần mềm giảng dạy chuyên dụng
-
Công nghệ bảo vệ mắt được chứng nhận
-
Khả năng tương tác đa điểm chạm cao
-
Tích hợp hệ sinh thái Google cho giáo dục
-
Hỗ trợ đa dạng định dạng tài liệu giảng dạy
Series IFP Commercial:
-
Tối ưu hóa cho môi trường doanh nghiệp
-
Tích hợp giải pháp họp trực tuyến toàn diện
-
Bảo mật dữ liệu doanh nghiệp cao
-
Khả năng kết nối với các nền tảng doanh nghiệp
-
Hỗ trợ đa dạng định dạng tài liệu kinh doanh
-
Tính năng quản lý cuộc họp thông minh
Series Premium:
-
Thiết kế sang trọng với viền siêu mỏng
-
Hiệu suất xử lý vượt trội
-
Chất lượng hình ảnh và âm thanh cao cấp
-
Tích hợp công nghệ nhận diện cử chỉ và giọng nói
-
Khả năng mở rộng với các module bổ sung
-
Dịch vụ bảo hành và hỗ trợ cao cấp

2.2. Bảng so sánh cấu hình & tính năng
Tính năng | IFP Basic | IFP Education | IFP Commercial | Premium |
---|---|---|---|---|
Độ phân giải | 4K UHD | 4K UHD | 4K UHD | 4K UHD |
Điểm chạm | 20 điểm | 40 điểm | 40 điểm | 40 điểm |
Hệ điều hành | Android | Android | Android | Android |
RAM | 2GB | 4GB | 6GB | 8GB |
Bộ nhớ trong | 16GB | 32GB | 64GB | 128GB |
Camera tích hợp | Không | Tùy chọn | Có | Có |
Microphone | Không | Tùy chọn | Có | Có |
Loa tích hợp | 2x15W | 2x15W | 2x20W | Harman Kardon |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Wi-Fi, Bluetooth | Wi-Fi, Bluetooth | Wi-Fi, Bluetooth |
Cổng kết nối | HDMI, USB, VGA | HDMI, USB, VGA, LAN | HDMI, USB, VGA, LAN, DP | HDMI, USB, VGA, LAN, DP, Type-C |
Phần mềm đặc biệt | Cơ bản | Giáo dục | Doanh nghiệp | Toàn diện |
Bảo hành | 36 tháng | 36 tháng | 36 tháng | 36 tháng + dịch vụ tận nơi |

2.3. Phân tích chi phí - lợi ích theo mục đích sử dụng
Cho môi trường giáo dục:
Series IFP Education mang lại giá trị đầu tư tốt nhất cho các trường học và cơ sở đào tạo. Với chi phí trung bình từ 49.8 - 92.3 triệu đồng (tùy kích thước), các trường học có thể tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành dài hạn:
-
Giảm 60-80% chi phí in ấn tài liệu giảng dạy
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì thiết bị truyền thống như máy chiếu, bảng trắng
-
Nâng cao hiệu quả giảng dạy với tỷ lệ tham gia của học sinh tăng 40%
-
Thời gian chuẩn bị bài giảng giảm 30% nhờ thư viện tài liệu tích hợp
Cho doanh nghiệp vừa và nhỏ:
Series IFP Commercial dòng Classic (55.6 - 98.5 triệu đồng) là lựa chọn hợp lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ:
-
Tối ưu hóa thời gian họp, giúp ra quyết định nhanh hơn 30%
-
Giảm chi phí đi lại cho các cuộc họp từ xa
-
Tích hợp với các nền tảng họp trực tuyến phổ biến
-
Khả năng lưu trữ và chia sẻ tài liệu cuộc họp dễ dàng
Cho doanh nghiệp lớn và phòng họp cao cấp:
Series Premium (95.8 - 285 triệu đồng) mang lại giá trị đầu tư tốt nhất cho các doanh nghiệp lớn:
-
Tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đối tác và khách hàng
-
Hỗ trợ các cuộc họp quy mô lớn với chất lượng hình ảnh và âm thanh vượt trội
-
Tích hợp các tính năng bảo mật cao cấp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp
-
Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành cao cấp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá màn hình MAXHUB
Để đưa ra quyết định đầu tư thông minh, bạn cần hiểu rõ các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá của màn hình tương tác MAXHUB. Phần này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố này, giúp bạn đánh giá đúng giá trị thực của sản phẩm.
3.1. Kích thước màn hình & phân khúc giá
Kích thước màn hình là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến giá thành sản phẩm. Bảng dưới đây thể hiện mức chênh lệch giá theo kích thước ở các dòng sản phẩm:
Dòng sản phẩm | 65 inch | 75 inch | 86 inch | 98 inch | 105 inch |
---|---|---|---|---|---|
IFP Basic | 42.5 triệu | 59.8 triệu | 82.6 triệu | - | - |
IFP Education | 49.8 triệu | 68.5 triệu | 92.3 triệu | 168.5 triệu | - |
IFP Commercial Classic | 55.6 triệu | 75.2 triệu | 98.5 triệu | - | - |
IFP Commercial Pro | 62.8 triệu | 85.6 triệu | 112.3 triệu | - | - |
Premium | - | 95.8 triệu | 125.6 triệu | 198.5 triệu | 285 triệu |
Nhận xét về sự chênh lệch giá:
-
Mức chênh lệch giá trung bình giữa màn hình 65 inch và 75 inch là khoảng 40%
-
Mức chênh lệch giá trung bình giữa màn hình 75 inch và 86 inch là khoảng 35%
-
Màn hình 98 inch có giá cao gấp gần 2 lần so với màn hình 86 inch cùng dòng

3.2. Công nghệ cảm ứng & độ phân giải
Công nghệ cảm ứng và độ phân giải là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và giá thành sản phẩm:
Công nghệ cảm ứng MAXHUB sử dụng:
-
Công nghệ hồng ngoại (IR): Sử dụng trong dòng IFP Basic, giá thành thấp hơn, độ nhạy tốt
-
Công nghệ điện dung: Sử dụng trong dòng Premium, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn, độ nhạy cao hơn, giá thành cao hơn khoảng 15-20%
Độ phân giải:
-
Tất cả các dòng màn hình MAXHUB hiện nay đều sử dụng độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels)
-
Các model cao cấp có thêm công nghệ xử lý hình ảnh HDR, tăng độ tương phản và dải màu rộng hơn
Sự chênh lệch giá giữa các công nghệ:
-
Màn hình sử dụng công nghệ điện dung có giá cao hơn khoảng 15-20% so với công nghệ hồng ngoại
-
Màn hình có công nghệ xử lý hình ảnh HDR có giá cao hơn khoảng 10-15%

3.3. Tính năng tích hợp & phụ kiện đi kèm
Các tính năng tích hợp và phụ kiện đi kèm cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá thành sản phẩm:
Tính năng tích hợp ảnh hưởng đến giá:
-
Camera và microphone tích hợp: tăng giá khoảng 3-5 triệu đồng
-
Hệ thống loa cao cấp (như Harman Kardon): tăng giá khoảng 2-3 triệu đồng
-
Bộ vi xử lý và RAM cao cấp: tăng giá khoảng 4-6 triệu đồng
-
Phần mềm đặc biệt (giáo dục, doanh nghiệp): tăng giá khoảng 2-4 triệu đồng
Bảng giá phụ kiện đi kèm:
Phụ kiện | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Chân đế di động | 4.500.000 - 8.500.000 |
Bút cảm ứng bổ sung | 350.000 - 850.000 |
Module PC tích hợp | 8.500.000 - 15.000.000 |
Camera hội nghị ngoài | 5.500.000 - 25.000.000 |
Microphone hội nghị | 3.500.000 - 12.000.000 |
Thiết bị chia sẻ không dây | 2.500.000 - 4.500.000 |
Các phụ kiện này có thể được mua riêng hoặc đi kèm trong các gói giải pháp tùy theo nhu cầu sử dụng.

3.4. Chế độ bảo hành & dịch vụ sau bán hàng
Chế độ bảo hành và dịch vụ sau bán hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị dài hạn của sản phẩm:
Chính sách bảo hành của MAXHUB:
-
Tất cả các dòng màn hình tương tác MAXHUB đều được bảo hành 36 tháng chính hãng
-
Dòng Premium được bổ sung dịch vụ bảo hành tận nơi
-
Bảo hành đổi mới trong 30 ngày đầu nếu có lỗi phần cứng
Các dịch vụ sau bán hàng ảnh hưởng đến giá:
-
Gói bảo trì định kỳ: 2.500.000 - 5.000.000 VNĐ/năm
-
Gói mở rộng bảo hành: 5.000.000 - 15.000.000 VNĐ/năm (tùy kích thước và dòng sản phẩm)
-
Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7: 3.000.000 - 8.000.000 VNĐ/năm
Giá trị gia tăng của bảo hành và dịch vụ:
-
Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động khi gặp sự cố
-
Đảm bảo hiệu suất tối ưu của thiết bị trong suốt vòng đời sử dụng
-
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp giúp khai thác tối đa tính năng của sản phẩm
4. Hướng dẫn chọn màn hình MAXHUB phù hợp
Việc lựa chọn màn hình tương tác MAXHUB phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về không gian sử dụng, ngân sách và nhu cầu cụ thể. Phần này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

4.1. Tiêu chí lựa chọn theo không gian sử dụng
Kích thước và tính năng của màn hình tương tác cần được lựa chọn phù hợp với không gian sử dụng để đảm bảo trải nghiệm tối ưu:
Không gian sử dụng | Kích thước đề xuất | Dòng sản phẩm phù hợp | Lý do |
---|---|---|---|
Lớp học nhỏ (<30 học sinh) | 65-75 inch | IFP Education | Kích thước phù hợp, đủ tính năng giáo dục, giá hợp lý |
Lớp học lớn (>30 học sinh) | 86-98 inch | IFP Education | Kích thước lớn giúp học sinh nhìn rõ từ xa |
Phòng họp nhỏ (<10 người) | 65 inch | IFP Commercial Classic | Đủ tính năng họp trực tuyến cơ bản, giá hợp lý |
Phòng họp vừa (10-20 người) | 75-86 inch | IFP Commercial Pro | Tích hợp camera và mic chất lượng cao |
Phòng họp lớn (>20 người) | 86-98 inch | Premium | Chất lượng hình ảnh và âm thanh vượt trội |
Hội trường, phòng hội thảo | 98-105 inch | Premium | Kích thước lớn, âm thanh mạnh mẽ |
Không gian làm việc cộng tác | 65-75 inch | IFP Commercial | Tính năng chia sẻ và làm việc nhóm tốt |
Ví dụ cụ thể:
-
Trường THPT X với 35 học sinh/lớp nên chọn màn hình MAXHUB E8630 86 inch để đảm bảo học sinh ngồi cuối lớp vẫn nhìn rõ nội dung
-
Công ty Y với phòng họp 8 người có thể chọn MAXHUB V6 Classic 65 inch, đáp ứng đủ nhu cầu họp trực tuyến cơ bản
4.2. Đề xuất model theo ngân sách
Bảng đề xuất dưới đây giúp bạn lựa chọn model phù hợp với ngân sách:
Ngân sách (triệu VNĐ) | Model đề xuất | Đặc điểm | Phù hợp với |
---|---|---|---|
40-50 | MAXHUB IFP65B | Màn hình 65", cảm ứng cơ bản, giá rẻ | Lớp học nhỏ, văn phòng nhỏ |
50-70 | MAXHUB E6530 hoặc V6 Classic | Màn hình 65", tính năng chuyên biệt | Lớp học vừa, phòng họp nhỏ |
70-90 | MAXHUB E7530 hoặc V7 Classic | Màn hình 75", trải nghiệm tốt hơn | Lớp học lớn, phòng họp vừa |
90-120 | MAXHUB E8630 hoặc X7 | Màn hình 75-86", hiệu suất cao | Lớp học lớn, phòng họp quan trọng |
120-200 | MAXHUB X8 hoặc E9830 | Màn hình 86-98", trải nghiệm cao cấp | Hội trường, phòng họp VIP |
>200 | MAXHUB X9 hoặc X10 | Màn hình 98-105", cao cấp nhất | Hội trường lớn, phòng hội nghị |
Phân tích lợi ích và hạn chế:
-
Ngân sách 40-50 triệu: Được màn hình cơ bản, nhưng có thể thiếu một số tính năng chuyên biệt
-
Ngân sách 50-70 triệu: Cân bằng tốt giữa giá và tính năng, phù hợp với đa số nhu cầu
-
Ngân sách 70-90 triệu: Nâng cấp kích thước và một số tính năng, trải nghiệm tốt hơn
-
Ngân sách >90 triệu: Đầu tư cho trải nghiệm cao cấp, phù hợp với các tổ chức lớn
Gợi ý cân đối ngân sách:
-
Nếu ngân sách hạn chế, ưu tiên kích thước phù hợp với không gian trước, sau đó mới đến các tính năng bổ sung
-
Cân nhắc chi phí dài hạn (bảo trì, nâng cấp) khi lựa chọn dòng sản phẩm
-
Đầu tư vào phụ kiện quan trọng như chân đế di động, module PC tích hợp nếu cần
4.3. Kinh nghiệm mua hàng & đàm phán giá
Những kinh nghiệm dưới đây sẽ giúp bạn mua được sản phẩm với giá tốt nhất:
Các bước chuẩn bị trước khi mua:
-
Xác định rõ nhu cầu sử dụng và không gian lắp đặt
-
Khảo sát ít nhất 3 đại lý để so sánh giá và chính sách
-
Tham khảo ý kiến từ các đơn vị đã sử dụng sản phẩm
-
Kiểm tra thông tin về bảo hành và dịch vụ sau bán hàng
-
Chuẩn bị danh sách câu hỏi về tính năng và kỹ thuật
Kỹ thuật đàm phán giá hiệu quả:
-
Mua với số lượng lớn: Có thể giảm 5-10% giá niêm yết
-
Mua vào thời điểm cuối quý hoặc cuối năm: Thường có chương trình khuyến mãi tốt
-
Đề xuất thanh toán sớm: Có thể được giảm thêm 2-3%
-
Yêu cầu tặng kèm phụ kiện thay vì giảm giá trực tiếp
-
Đàm phán gói dịch vụ sau bán hàng (lắp đặt, bảo trì) miễn phí
Lưu ý quan trọng khi mua màn hình tương tác:
-
Chỉ mua từ đại lý ủy quyền chính thức của MAXHUB Việt Nam
-
Kiểm tra kỹ tem bảo hành và xuất xứ sản phẩm
-
Yêu cầu demo sản phẩm trước khi quyết định mua
-
Đọc kỹ điều khoản bảo hành và chính sách đổi trả
-
Lập biên bản bàn giao chi tiết khi nhận sản phẩm
5. So sánh giá MAXHUB với các thương hiệu khác
Để có cái nhìn toàn diện, chúng ta sẽ so sánh giá và tính năng của màn hình tương tác MAXHUB với các thương hiệu nổi tiếng khác trên thị trường. Việc so sánh này giúp đánh giá đúng vị thế cạnh tranh và giá trị thực của sản phẩm MAXHUB.

5.1. MAXHUB vs Samsung
Samsung là thương hiệu nổi tiếng với dòng màn hình tương tác Flip và QMR:
Tiêu chí | MAXHUB E7530 (75") | Samsung Flip 3 (75") |
---|---|---|
Giá niêm yết | 68.500.000 VNĐ | 85.000.000 VNĐ |
Độ phân giải | 4K UHD | 4K UHD |
Điểm chạm | 40 điểm | 20 điểm |
Phần mềm tích hợp | Phần mềm giáo dục | Phần mềm cơ bản |
Kết nối không dây | Có | Có |
Bảo hành | 36 tháng | 24 tháng |
Phân tích ưu nhược điểm:
-
MAXHUB có giá thấp hơn khoảng 20% so với Samsung cho cùng kích thước
-
MAXHUB cung cấp nhiều điểm chạm hơn, phù hợp với môi trường giáo dục và làm việc nhóm
-
Samsung có thương hiệu mạnh và chất lượng hiển thị tốt
-
MAXHUB có thời gian bảo hành dài hơn (36 tháng so với 24 tháng)
Kết luận về giá trị đồng tiền: MAXHUB mang lại giá trị tốt hơn với chi phí thấp hơn, đặc biệt phù hợp với môi trường giáo dục và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
5.2. MAXHUB vs ViewSonic
ViewSonic là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của MAXHUB trong phân khúc màn hình tương tác giáo dục:
Tiêu chí | MAXHUB E8630 (86") | ViewSonic IFP8652 (86") |
---|---|---|
Giá niêm yết | 92.300.000 VNĐ | 98.500.000 VNĐ |
Độ phân giải | 4K UHD | 4K UHD |
Điểm chạm | 40 điểm | 40 điểm |
Phần mềm tích hợp | Phần mềm giáo dục | myViewBoard |
Kết nối không dây | Có | Có |
Bảo hành | 36 tháng | 36 tháng |
Phân tích ưu nhược điểm:
-
MAXHUB có giá thấp hơn khoảng 6-7% so với ViewSonic
-
Cả hai đều có số điểm chạm và độ phân giải tương đương
-
ViewSonic có phần mềm myViewBoard được đánh giá cao trong giáo dục
-
MAXHUB có hệ sinh thái tích hợp tốt hơn với các thiết bị hội nghị
Kết luận về giá trị đồng tiền: Cả hai thương hiệu đều mang lại giá trị tốt, MAXHUB có lợi thế về giá và hệ sinh thái sản phẩm, trong khi ViewSonic mạnh về phần mềm giáo dục.
5.3. MAXHUB vs các thương hiệu phổ biến khác
Bảng so sánh tổng quan giữa MAXHUB và các thương hiệu phổ biến khác trên thị trường:
Thương hiệu | Giá trung bình 75" | Điểm mạnh | Điểm yếu |
---|---|---|---|
MAXHUB | 68-85 triệu | Giá cả cạnh tranh, bảo hành dài, hệ sinh thái đa dạng | Thương hiệu chưa mạnh bằng các đối thủ |
Samsung | 85-110 triệu | Chất lượng hiển thị tốt, thương hiệu mạnh | Giá cao, ít điểm chạm hơn |
ViewSonic | 75-95 triệu | Phần mềm giáo dục tốt, chất lượng ổn định | Hệ sinh thái sản phẩm chưa đa dạng |
Promethean | 90-120 triệu | Chuyên biệt cho giáo dục, phần mềm mạnh | Giá cao, ít lựa chọn cho doanh nghiệp |
Newline | 70-90 triệu | Thiết kế hiện đại, tính năng đa dạng | Mạng lưới hỗ trợ chưa rộng khắp |
Điểm mạnh về giá của MAXHUB:
-
Giá thấp hơn 10-20% so với các thương hiệu quốc tế lớn
-
Chính sách bảo hành dài hơn (36 tháng) so với trung bình ngành (24 tháng)
-
Cung cấp nhiều phụ kiện đi kèm với giá hợp lý
Điểm yếu về giá của MAXHUB:
-
Một số model cao cấp có giá chưa thực sự cạnh tranh với các thương hiệu mới nổi
-
Chi phí nâng cấp và mở rộng tính năng có thể cao hơn dự kiến
Kết luận về vị thế cạnh tranh: MAXHUB đang giữ vị thế cạnh tranh tốt về giá trong phân khúc màn hình tương tác, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thương hiệu này mang lại cân bằng tốt giữa giá cả, tính năng và dịch vụ hậu mãi.
6. Chính sách mua hàng & ưu đãi
MAXHUB Việt Nam cung cấp nhiều chính sách mua hàng và ưu đãi hấp dẫn, giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm dễ dàng hơn. Việc nắm rõ các chính sách này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí đầu tư và tận dụng tối đa các ưu đãi.

6.1. Chương trình khuyến mãi hiện hành
MAXHUB Việt Nam thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, đặc biệt vào các dịp đầu năm học và cuối năm tài chính:
Chương trình khuyến mãi hiện hành (Quý 2/2025):
-
Giảm 5-10% cho đơn hàng từ 2 sản phẩm trở lên
-
Tặng kèm chân đế di động khi mua màn hình từ 75 inch trở lên
-
Miễn phí lắp đặt và cài đặt ban đầu
-
Tặng gói bảo trì 1 năm trị giá 3 triệu đồng
-
Trả góp 0% lãi suất trong 6-12 tháng với một số ngân hàng đối tác
Bảng so sánh giá trước và sau khuyến mãi:
Model | Giá niêm yết | Giá sau khuyến mãi | Quà tặng kèm | Tổng giá trị ưu đãi |
---|---|---|---|---|
E6530 | 49.800.000 | 47.300.000 | Bút cảm ứng, phần mềm | 5.000.000 |
E7530 | 68.500.000 | 64.900.000 | Chân đế, phần mềm | 8.500.000 |
E8630 | 92.300.000 | 87.600.000 | Chân đế, camera, phần mềm | 12.000.000 |
V6 Pro | 62.800.000 | 59.600.000 | Thiết bị chia sẻ không dây | 7.000.000 |
Hướng dẫn áp dụng khuyến mãi:
-
Liên hệ trực tiếp với đại lý ủy quyền để biết chi tiết chương trình
-
Đăng ký thông tin trên website chính thức để nhận mã giảm giá
-
Tham gia các hội thảo và sự kiện giới thiệu sản phẩm để nhận ưu đãi đặc biệt
-
Theo dõi fanpage chính thức của MAXHUB Việt Nam để cập nhật chương trình mới
6.2. Hình thức thanh toán & trả góp
MAXHUB Việt Nam cung cấp đa dạng hình thức thanh toán, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng:
Các hình thức thanh toán được chấp nhận:
-
Thanh toán tiền mặt trực tiếp
-
Chuyển khoản ngân hàng
-
Thanh toán qua thẻ tín dụng/ghi nợ
-
Thanh toán qua các ví điện tử (MoMo, ZaloPay, VNPay)
-
Thanh toán trả góp qua ngân hàng đối tác
Chi tiết về chương trình trả góp:
-
Trả góp 0% lãi suất trong 6-12 tháng với các ngân hàng: Sacombank, BIDV, VPBank, Techcombank
-
Trả góp lãi suất thấp (0.5-0.7%/tháng) trong 18-24 tháng
-
Yêu cầu: CMND/CCCD, hộ khẩu/KT3, sao kê tài khoản 3 tháng gần nhất
Ví dụ cụ thể về cách tính trả góp:
Màn hình MAXHUB E7530 giá 68.500.000 VNĐ:
-
Trả trước 30%: 20.550.000 VNĐ
-
Số tiền trả góp: 47.950.000 VNĐ
-
Kỳ hạn 12 tháng (0% lãi suất): 3.995.833 VNĐ/tháng
-
Kỳ hạn 24 tháng (0.5% lãi suất): 2.157.750 VNĐ/tháng + lãi
6.3. Dịch vụ lắp đặt & bảo trì
MAXHUB Việt Nam cung cấp dịch vụ lắp đặt và bảo trì chuyên nghiệp, đảm bảo sản phẩm hoạt động tối ưu:
Dịch vụ lắp đặt:
-
Khảo sát địa điểm lắp đặt miễn phí
-
Tư vấn vị trí lắp đặt tối ưu
-
Lắp đặt và cài đặt ban đầu
-
Hướng dẫn sử dụng cơ bản
-
Kiểm tra và hiệu chỉnh sau lắp đặt
Dịch vụ bảo trì:
-
Bảo trì định kỳ 3 tháng/lần
-
Vệ sinh thiết bị chuyên nghiệp
-
Kiểm tra và cập nhật phần mềm
-
Hiệu chỉnh cảm ứng và màu sắc
-
Tư vấn khắc phục sự cố
Bảng giá dịch vụ bổ sung:
Dịch vụ | Giá (VNĐ) | Mô tả |
---|---|---|
Lắp đặt cơ bản | Miễn phí | Lắp đặt lên tường hoặc chân đế |
Lắp đặt nâng cao | 1.500.000 | Lắp đặt phức tạp, đi dây âm tường |
Bảo trì định kỳ | 3.000.000/năm | 4 lần/năm, vệ sinh và kiểm tra |
Bảo trì toàn diện | 5.000.000/năm | Bao gồm thay thế phụ kiện nhỏ |
Di chuyển vị trí | 2.000.000 | Tháo lắp và di chuyển trong cùng tòa nhà |
Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ chính hãng:
-
Đảm bảo an toàn cho thiết bị giá trị cao
-
Kỹ thuật viên được đào tạo chuyên nghiệp
-
Sử dụng công cụ và phụ kiện chính hãng
-
Duy trì hiệu suất tối ưu của thiết bị
-
Kéo dài tuổi thọ sản phẩm
7. Câu hỏi thường gặp về giá màn hình MAXHUB
Phần này sẽ giải đáp các thắc mắc phổ biến về giá cả và chi phí liên quan đến màn hình tương tác MAXHUB, giúp bạn có thông tin đầy đủ trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

7.1. Chi phí sử dụng & bảo trì định kỳ?
Hỏi: Màn hình tương tác MAXHUB tiêu thụ bao nhiêu điện năng và chi phí điện hàng tháng là bao nhiêu?
Trả lời: Màn hình tương tác MAXHUB có công suất tiêu thụ trung bình từ 150W đến 350W tùy kích thước và model. Với giá điện trung bình 2.500 VNĐ/kWh, chi phí điện năng hàng tháng như sau:
-
Màn hình 65 inch: Khoảng 150-200W, sử dụng 8 giờ/ngày, 22 ngày/tháng = 66-88 kWh = 165.000-220.000 VNĐ/tháng
-
Màn hình 86 inch: Khoảng 250-350W, sử dụng 8 giờ/ngày, 22 ngày/tháng = 110-154 kWh = 275.000-385.000 VNĐ/tháng
Hỏi: Chi phí bảo trì định kỳ cho màn hình MAXHUB là bao nhiêu?
Trả lời: Chi phí bảo trì định kỳ cho màn hình MAXHUB bao gồm:
-
Gói bảo trì cơ bản: 3.000.000 VNĐ/năm (4 lần/năm)
-
Gói bảo trì toàn diện: 5.000.000 VNĐ/năm (bao gồm thay thế phụ kiện nhỏ)
-
Chi phí vệ sinh chuyên nghiệp: 500.000-800.000 VNĐ/lần
Trong thời gian bảo hành 36 tháng, khách hàng được hỗ trợ kiểm tra định kỳ miễn phí 1 lần/năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì ban đầu.
7.2. Có nên mua màn hình MAXHUB cũ?
Hỏi: Có nên mua màn hình tương tác MAXHUB đã qua sử dụng để tiết kiệm chi phí?
Trả lời: Việc mua màn hình MAXHUB đã qua sử dụng có thể tiết kiệm 30-50% chi phí so với mua mới, tuy nhiên cần cân nhắc kỹ các yếu tố sau:
Lợi ích khi mua hàng đã qua sử dụng:
-
Tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu
-
Có thể mua được model cao cấp hơn trong cùng ngân sách
-
Nhiều thiết bị cũ vẫn còn thời gian bảo hành chính hãng
Rủi ro khi mua hàng đã qua sử dụng:
-
Tuổi thọ màn hình có thể giảm đáng kể
-
Hiệu suất cảm ứng có thể bị suy giảm theo thời gian
-
Khó kiểm tra được lịch sử sử dụng và bảo trì
-
Có thể mất quyền bảo hành nếu không mua từ nguồn uy tín
Lời khuyên khi mua hàng đã qua sử dụng:
-
Chỉ mua từ các đơn vị uy tín hoặc đại lý chính hãng
-
Kiểm tra kỹ tình trạng màn hình, đặc biệt là độ nhạy cảm ứng
-
Yêu cầu xem hóa đơn mua hàng gốc và thẻ bảo hành
-
Thương lượng thêm thời gian bảo hành từ người bán
-
Nên chọn các model có thời gian sử dụng dưới 1 năm
7.3. Chênh lệch giá giữa các đại lý?
Hỏi: Tại sao có sự chênh lệch giá giữa các đại lý MAXHUB và làm thế nào để có được giá tốt nhất?
Trả lời: Sự chênh lệch giá giữa các đại lý MAXHUB thường dao động từ 3-10% và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân:
Nguyên nhân dẫn đến chênh lệch giá:
-
Chính sách kinh doanh và chiết khấu khác nhau giữa các đại lý
-
Chi phí vận hành và địa điểm kinh doanh của đại lý
-
Các gói dịch vụ đi kèm (lắp đặt, bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật)
-
Chương trình khuyến mãi riêng của từng đại lý
-
Khối lượng bán hàng và mối quan hệ với nhà phân phối
Để tìm được giá tốt nhất, bạn nên:
-
Liên hệ ít nhất 3-5 đại lý ủy quyền để so sánh báo giá
-
Yêu cầu báo giá chi tiết bao gồm tất cả dịch vụ đi kèm
-
Mua vào thời điểm có chương trình khuyến mãi lớn
-
Thương lượng trực tiếp với đại lý về giá và dịch vụ đi kèm
-
Cân nhắc mua với số lượng lớn để được giá tốt hơn
Lưu ý rằng giá rẻ nhất không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất. Bạn nên cân nhắc cả dịch vụ hậu mãi, uy tín của đại lý và các giá trị gia tăng khác.
8. Thông tin liên hệ & đặt hàng
Để thuận tiện cho việc tìm hiểu thêm thông tin và đặt hàng, MAXHUB Việt Nam cung cấp đa dạng kênh liên hệ và hệ thống đại lý rộng khắp cả nước. Phần này cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn dễ dàng tiếp cận với sản phẩm và dịch vụ của MAXHUB.
8.1. Hệ thống đại lý ủy quyền
MAXHUB Việt Nam có mạng lưới đại lý ủy quyền trên toàn quốc, đảm bảo khách hàng được tiếp cận với sản phẩm và dịch vụ chính hãng:
Danh sách đại lý ủy quyền chính thức tại các thành phố lớn:
Khu vực | Tên đại lý | Địa chỉ | Số điện thoại |
---|---|---|---|
Hà Nội | MAXHUB Việt Nam - Trụ sở chính | 15 Duy Tân, Cầu Giấy | 1900 xxxx |
Hà Nội | Công nghệ ABC | 25 Láng Hạ, Đống Đa | 024 xxxx xxxx |
TP.HCM | MAXHUB Việt Nam - Chi nhánh | 123 Nguyễn Văn Linh, Q.7 | 1900 xxxx |
TP.HCM | Giải pháp XYZ | 56 Lê Lợi, Q.1 | 028 xxxx xxxx |
Đà Nẵng | Công nghệ DEF | 78 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu | 0236 xxxx xxxx |
Cần Thơ | Giải pháp GHI | 45 Mậu Thân, Ninh Kiều | 0292 xxxx xxxx |
Lợi ích khi mua hàng tại đại lý ủy quyền:
-
Đảm bảo sản phẩm chính hãng 100%
-
Được hưởng đầy đủ chế độ bảo hành và hậu mãi
-
Nhân viên tư vấn được đào tạo chuyên nghiệp
-
Có showroom trưng bày và demo sản phẩm
-
Hỗ trợ lắp đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
-
Chính sách đổi trả rõ ràng và thuận tiện
8.2. Quy trình báo giá & đặt hàng
Quy trình báo giá và đặt hàng của MAXHUB Việt Nam được thiết kế đơn giản, thuận tiện cho khách hàng:
Các bước trong quy trình báo giá:
-
Liên hệ với MAXHUB Việt Nam qua hotline, email hoặc website
-
Cung cấp thông tin về nhu cầu và không gian sử dụng
-
Nhận tư vấn và đề xuất sản phẩm phù hợp
-
Nhận báo giá chi tiết qua email hoặc trực tiếp
-
Thương lượng và xác nhận đơn hàng
Hướng dẫn cách đặt hàng:
-
Xác nhận đơn hàng và phương thức thanh toán
-
Thanh toán đặt cọc (thường 30-50% giá trị đơn hàng)
-
Lên lịch khảo sát và lắp đặt (nếu cần)
-
Nhận hàng và kiểm tra sản phẩm
-
Thanh toán phần còn lại
-
Hoàn tất thủ tục bảo hành và hậu mãi
Thời gian giao hàng và các lưu ý quan trọng:
-
Thời gian giao hàng: 3-7 ngày làm việc tùy khu vực
-
Thời gian lắp đặt: 1-2 ngày làm việc sau khi giao hàng
-
Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi ký nhận
-
Yêu cầu hướng dẫn sử dụng chi tiết từ nhân viên kỹ thuật
-
Lưu giữ hóa đơn và phiếu bảo hành ở nơi an toàn
8.3. Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
MAXHUB Việt Nam cung cấp dịch vụ hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp khách hàng khai thác tối đa tiềm năng của sản phẩm:
Các kênh hỗ trợ kỹ thuật:
-
Hotline hỗ trợ kỹ thuật: 0346.094.752 (24/7)
-
Email hỗ trợ:vietnammaxhub@gmail.com
-
Zalo Official Account: MAXHUB Việt Nam
-
Fanpage Facebook: MAXHUB Việt Nam
-
Website: www.maxhub-vietnam.vn